bière
 | [bière] |  | danh từ giống cái | |  | áo quan, quan tà i | |  | bia | |  | Verres à bière | | cốc uống bia | |  | Bière à la pression | | bia hÆ¡i | |  | Bière en bouteille | | bia chai | |  | li bia, cốc bia | |  | Garçon, deux bières ! | | bồi bà n, cho hai li bia! | |  | ce n'est pas de la petite bière | |  | (thân máºt) không phải tầm thÆ°á»ng đâu |
|
|