Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
bitchery


bitchery
n, 암캐같은 행동, 심술궂은 (음탕한) 여자같은 행위, 심술, 악의, 보복, 복수


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.