bifurquer
 | [bifurquer] |  | nội động từ | |  | rẽ đôi | |  | La voie bifurque | | con đường rẽ đôi | |  | rẽ sang | |  | Le train bifurque sur une voie de garage | | con tàu rẽ sang đường tránh | |  | rẽ hướng, rẽ sang | |  | Bifurquer vers la politique | | rẽ sang chính trị |  | phản nghĩa se raccorder, se rejoindre, se réunir |
|
|