bientôt
 | [bientôt] |  | phó từ | |  | lát nữa, sắp | |  | L'affaire sera bientôt terminée | | việc sắp xong | |  | nhanh chóng | |  | Un travail bientôt fait | | việc là m nhanh chóng |  | phản nghÄ©a Longtemps, tardivement. Lentement | |  | à bientôt | |  | tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại | |  | cela est bientôt dit | |  | nói thì dá»… thôi nhÆ°ng là m thì khó | |  | très bientôt | |  | (thân máºt) ngay sau đây |
|
|