![](img/dict/02C013DD.png) | [bien] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều tốt; điều thiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bien et le mal |
| điều thiện và điều ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire du bien de quelqu'un |
| nói tốt cho ai, khen ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạnh phúc, lợi ích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler pour le bien d'autrui |
| làm việc vì lợi ích của người khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bien commun |
| lợi ích tập thể |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mal. Dommage, préjudice. Injustice |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | của cải, tài sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des biens |
| có của cải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouloir le bien des autres |
| thèm muốn của cải của người khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Biens meubles |
| động sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Biens immeubles |
| bất động sản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du bien au soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ruộng đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bien mal acquis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | của phi nghĩa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être du dernier bien avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem dernier |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc từ thiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem homme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le souverain bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều chí thiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les biens du ciel; les biens éternels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phúc trời; thiên lộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les biens temporels; les biens terrestres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạnh phúc ở thế gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener qqch à bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm (việc gì) cho đến kết quả cuối cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre quelque chose en bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiểu việc gì theo thiện ý |