![](img/dict/02C013DD.png) | [bien-fondé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c; pháp lý) tÃnh chất đúng luáºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Examiner le bien-fondé d'une réclamation |
| xem xét tÃnh chất đúng luáºt của má»™t bản kháng nghị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh chất có căn cứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bienfondé d'une opinion |
| tÃnh chất có căn cứ của má»™t ý kiến |