bibliography
bibliography | [,bibli'ɔgrəfi] |  | danh từ | |  | danh sách những cuốn sách hoặc bài báo về một chủ đề đặc biệt hoặc của một tác giả; thư mục | |  | there is a useful bibliography at the end of each chapter | | cuối mỗi chương đều có một thư mục bổ ích | |  | sự nghiên cứu về lịch sử và việc xuất bản sách |
(Tech) mục lục thư tịch; thư tịch học; thư mục
/,bibli'ɔgrəfi/
danh từ
thư mục
thư mục học
|
|