Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến động thị trường


[biến động thị trường]
danh từ
fluctuation of market, market fluctuation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.