Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beneficently




beneficently
[bi'nefisəntli]
phó từ
rộng lượng, từ tâm


/bi'nefisəntli/

phó từ
hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.