benefaction
benefaction | [,beni'fæk∫n] |  | danh từ | |  | hành động công đức hoặc làm điều thiện; việc thiện | |  | vật cúng vào việc thiện | |  | she made many charitable benefactions | | bà ta đã có nhiều đóng góp vào việc thiện |
/,beni'fækʃn/
danh từ
việc thiện, việc nghĩa
vật cúng vào việc thiện
|
|