Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bellicosity




bellicosity
[,beli'kɔsiti]
danh từ
tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ


/,beli'kɔsiti/

danh từ
tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.