![](img/dict/02C013DD.png) | [bi'haindhænd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | muộn, chậm; sau những người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be behindhand with his payments |
| chậm trễ trong việc thanh toán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get behindhand in one's work |
| chậm trễ trong công việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's never behindhand in offering advice |
| ông ta bao giờ cũng sốt sắng khuyên bảo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu; kém |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | not to be behindhand with anybody in enthusiasm |
| nhiệt tình không thua kém ai |