battledore
battledore | ['bætldɔ:] |  | danh từ | |  | (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông | |  | xẻng xúc bánh mì vào lò | |  | battledore and shuttlecock | |  | trò chơi cầu lông |
/'bætldɔ:/
danh từ
(thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông
xẻng (để) đưa bánh mì vào lò !battledore and shuttlecock
trò chơi cầu lông
|
|