Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batman




batman
['bætmən]
danh từ
(quân đội) người phục dịch cho một sĩ quan cao cấp


/'bætmən/

danh từ
người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao)

Related search result for "batman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.