Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barillet


[barillet]
danh từ giống đực
hộp dây cót (đồng hồ)
Le barillet d'une pendule
hộp dây cót của chiếc đồng hồ quả lắc
ổ đạn (súng lục)
ổ khoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.