barge-pole
barge-pole | ['bɑ:dʒpoul] | | danh từ | | | con sào (để đẩy thuyền) | | | not touch sb/sth with a barge-pole | | | không muốn dính dáng với ai/cái gì |
/'bɑ:dʤpoul/
danh từ con sào (để đẩy thuyền) !not fit to be touched with a barge-pole đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...)
|
|