Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
banh


1 d. Nơi giam tù bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân. Các banh ở Côn Đảo.

2 d. (ph.). Bóng. Đá banh.

3 đg. Mở to hai bên ra. Banh mắt nhìn. Banh ngực (ph.; phanh áo ra).

4 t. (ph.; thường dùng phụ sau đg.). Tan tành, vụn nát. Phá banh ấp chiến lược.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.