ballistics
ballistics | [bə'listiks] |  | danh từ | |  | (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn |
khoa xạ kích
exterior b. khoa xạ kích ngoài
interior b. khoa xạ kích trong
/bə'listiks/
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
(quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn
|
|