balancer
 | [balancer] |  | ngoại động từ | |  | lắc, đu đưa | |  | Balancer un hamac | | đưa võng | |  | làm cho thăng bằng, làm cho cân đối | |  | Balancer une cargaison | | xếp hàng cho tàu thăng bằng | |  | Balancer ses phrases | | sửa cho câu văn cân đối | |  | (thân mật) quẳng, vứt | |  | Balancer un objet par la fenêtre | | quẳng một vật qua cửa sổ | |  | (thân mật) đuổi, thải | |  | Balancer un employé | | thải một nhân viên | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc | |  | Balancer le pour et le contre | | cân nhắc lợi hại |  | nội động từ | |  | lúc lắc, đu đưa | |  | do dự |  | phản nghĩa Trancher, décider |
|
|