|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balance
![](img/dict/02C013DD.png) | [balance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une balance juste | | cái cân chính xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La balance, symbole de la justice | | cái cân, biểu tượng của sự công bằng (biểu tượng của công lí) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cán cân (của công lí...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cân bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Balance des forces | | cân bằng lực lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La balance des pouvoirs | | sự cân bằng về quyền lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) sự cân đối; bảng cân đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Balance de caisse | | bảng cân đối tiền mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vó đánh tôm | | ![](img/dict/809C2811.png) | en balance | | ![](img/dict/633CF640.png) | do dự | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire pencher la balance | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) làm cho lệch cán cân | | ![](img/dict/809C2811.png) | metre dans la balance | | ![](img/dict/633CF640.png) | so sánh | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en balance | | ![](img/dict/633CF640.png) | cân nhắc lợi hại | | ![](img/dict/809C2811.png) | peser dans la balance | | ![](img/dict/633CF640.png) | có tầm quan trọng rất lớn | | ![](img/dict/633CF640.png) | có trọng lượng lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la balance | | ![](img/dict/633CF640.png) | cầm cân nảy mực | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la balance égale | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức vô tư |
|
|
|
|