Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baculine




baculine
['bækjulin]
tính từ
bằng roi vọt, bằng đòn vọt
baculine argument
lý lẽ roi vọt


/'bækjulin/

tính từ
bằng roi vọt, bằng đòn vọt
baculine argument lý lẽ roi vọt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.