|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backdate
động từ tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ
backdate | ['bækdeit] | | động từ | | | tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ |
|
|
|
|