Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baba




danh từ
loại bánh tẩm rượu và nước đường



baba
[ba:bə]
danh từ
loại bánh tẩm rượu và nước đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.