|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản chÃnh
 | [bản chÃnh] | | |  | original copy; original; master | | |  | Äối chiếu bản sao vá»›i bản chÃnh | | | To collate the duplicate and/with the original | | |  | " Sao y bản chÃnh " | | | "Certified accurate"; "Certified true copy" |
|
|
|
|