Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
await




await
[ə'weit]
ngoại động từ
chờ đợi (ai/cái gì)
awaiting instructions/results
chờ đợi chỉ thị/kết quả
to await a reply
đợi lời phúc đáp
a warm welcome awaits all our customers
một sự tiếp đón nồng nhiệt đang chờ đợi tất cả khách hàng của chúng ta
a surprise awaited us on our arrival
một sự ngạc nhiên đang chờ đợi chúng tôi khi chúng tôi đến


/ə'weit/

ngoại động từ
đợi, chờ đợi
to await somebody đợi ai
to await a decision chờ đợi sự quyết định
để dự trữ cho, dành cho
great honours await him những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "await"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.