|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aventurier
![](img/dict/02C013DD.png) | [aventurier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mạo hiểm, người thích phiêu lưu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'explorateur, le mercenaire, l'espion sont des aventuriers | | nhà thám hiểm, lính đánh thuê và điệp viên đều là những kẻ mạo hiểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt |
|
|
|
|