Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autel


[autel]
danh từ giống đực
bàn thờ
Autel de la Patrie
bàn thờ Tổ quốc
Dresser un autel
lập bàn thờ, dựng bàn thờ
(L'autel) tôn giáo
Le trône et l'autel
nhà vua và tôn giáo
aller à l'autel
kết hôn
conduire (suivre) une personne à l'autel
kết hôn với ai
placer qqn sur un autel
tôn thờ, sùng bái ai
đồng âm Hôtel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.