|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autel
| [autel] | | danh từ giống đực | | | bàn thờ | | | Autel de la Patrie | | bàn thờ Tổ quốc | | | Dresser un autel | | lập bàn thờ, dựng bàn thờ | | | (L'autel) tôn giáo | | | Le trône et l'autel | | nhà vua và tôn giáo | | | aller à l'autel | | | kết hôn | | | conduire (suivre) une personne à l'autel | | | kết hôn với ai | | | placer qqn sur un autel | | | tôn thờ, sùng bái ai | | đồng âm Hôtel |
|
|
|
|