|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
augmenter
| [augmenter] | | nội động từ | | | tăng lên | | | La population augmente chaque année | | số dân mỗi năm mỗi tăng | | | tăng giá | | | Le papier a augmenté | | giấy đã tăng giá | | ngoại động từ | | | tăng thêm | | | Augmenter la vitesse | | tăng tốc | | | Augmenter la force | | tăng thêm sức mạnh | | | Augmenter la volume | | tăng thể tích | | | tăng lương cho (ai) | | | (ngành in) bổ sung thêm (sách in lần sau) | | phản nghĩa Diminuer; baisser, décroître, réduire |
|
|
|
|