Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
augmenter


[augmenter]
nội động từ
tăng lên
La population augmente chaque année
số dân mỗi năm mỗi tăng
tăng giá
Le papier a augmenté
giấy đã tăng giá
ngoại động từ
tăng thêm
Augmenter la vitesse
tăng tốc
Augmenter la force
tăng thêm sức mạnh
Augmenter la volume
tăng thể tích
tăng lương cho (ai)
(ngành in) bổ sung thêm (sách in lần sau)
phản nghĩa Diminuer; baisser, décroître, réduire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.