Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attiédir


[attiédir]
ngoại động từ
làm ấm lên; làm bớt nóng
Le vent attiédit l'atmosphère
gió làm không khí bớt nóng
làm nhạt
Attiédir l'amitié
làm phai nhạt tình bạn
phản nghĩa Attiser, aviver, enflammer, exalter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.