Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
attenuation


    attenuation /ə,tenju'eiʃn/
danh từ
sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
sự làm yếu đi
sự làm loãng
(vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
    attenuation constant rađiô hệ số suy giảm
    Chuyên ngành kinh tế
làm yếu đi
sự giảm bớt
sự pha loãng
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ suy giảm
làm loãng
lượng suy giảm
sự giảm nhẹ
sự tắt
suy giảm
yếu dần
    Lĩnh vực: xây dựng
độ giảm (âm)
sự loãng
    Lĩnh vực: y học
giảm độc lực
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự giảm dần
sự nhỏ dần
    Lĩnh vực: điện
sự suy giảm
    Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
sự tắt dần
    Lĩnh vực: toán & tin
sự yếu đi
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tắt dần

Related search result for "attenuation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.