Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
attenuation
attenuation /ə,tenju'eiʃn/ danh từ sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi sự làm yếu đi sự làm loãng (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm attenuation constant rađiô hệ số suy giảm Chuyên ngành kinh tế làm yếu đi sự giảm bớt sự pha loãng Chuyên ngành kỹ thuật độ suy giảm làm loãng lượng suy giảm sự giảm nhẹ sự tắt suy giảm yếu dần Lĩnh vực: xây dựng độ giảm (âm) sự loãng Lĩnh vực: y học giảm độc lực Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự giảm dần sự nhỏ dần Lĩnh vực: điện sự suy giảm Lĩnh vực: đo lường & điều khiển sự tắt dần Lĩnh vực: toán & tin sự yếu đi Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tắt dần