| [attentat] |
| danh từ giống đực |
| | cuộc mưu hại, cuộc mưu sát |
| | L'attentat contre un homme politique |
| cuộc mưu sát một chính khách |
| | Être victime d'un attentat |
| là nạn nhân của một cuộc mưu sát |
| | sự xâm phạm, sự xúc phạm |
| | Attentat à la liberté |
| sự xâm phạm tự do (cá nhân) |
| | Attentat aux moeurs |
| sự xúc phạm thuần phong mỹ tục |