|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attache
| [attache] | | danh từ giống cái | | | dây, xích | | | L'attache d'un chien | | xích chó | | | cái kẹp (để kép giấy) | | | (giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương) | | | cổ tay cổ chân | | | Avoir des attaches fines | | có cổ tay cổ chân thanh | | | (thực vật học) tua cuốn (của cây leo) | | | (số nhiều) mối liên hệ, mối liên lạc | | | Conserver des attaches avec sa province natale | | giữ liên hệ với tỉnh nhà | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắn bó | | | port d'attache | | | cảng nơi một chiếc tàu được đăng ký |
|
|
|
|