Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atroce


[atroce]
tính từ
hung ác, tàn bạo
Crime atroce
tội ác tàn bạo
ghê gớm
Douleur atroce
đau ghê gớm
(thân mật) quá xấu, tồi tệ
Un temps atroce
thời tiết quá xấu
phản nghĩa Doux, agréable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.