Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
athletics





athletics
[æθ'letiks]
danh từ
(số nhiều) điền kinh; thể thao


/æθ'letiks/

danh từ
(số nhiều) điền kinh; thể thao
track and tield athletics các môn điền kinh nhẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "athletics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.