 | [assuré] |
 | tÃnh từ |
|  | vững chắc, tự tin |
|  | Un air assuré |
| bộ điệu tự tin |
|  | bảo đảm |
|  | Succès assuré |
| thắng lợi bảo đảm |
|  | (văn há»c) chắc, chắc chắn |
|  | Tenez pour assuré qu'il viendra |
| anh có thể chắc là nó sẽ đến |
 | phản nghĩa Branlant, dangereux, douteux, hésitant, précaire, timide, vacillant |
 | danh từ |
|  | ngÆ°á»i được bảo hiểm |
|  | Les assurés sociaux |
| những ngÆ°á»i được bảo hiểm xã há»™i |
|  | Carte d'assuré social |
| thẻ bảo hiểm xã hội |