Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assujetti


[assujetti]
tính từ
bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng
Des peuples assujettis
những dân tộc bị lệ thuộc
mắc chặt, đóng chặt
danh từ
người phải đóng thuế
người phải gia nhập (một nghiệp đoàn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.