|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assiéger
![](img/dict/02C013DD.png) | [assiéger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vây, hãm (thà nh...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assiéger une ville, une forteresse | | vây hãm má»™t thà nh phố, má»™t pháo Ä‘Ã i | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Abandonner, leverlesiège. Délivrer, libérer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être assiégé de solliciteurs | | bị những ngÆ°á»i xin xỠđến ám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ám ảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tentations qui l'assiègent | | những cám dá»— Ä‘ang ám ảnh anh ta |
|
|
|
|