aspire
aspire | [əs'paiə] | | nội động từ | | | (to aspire after / to something) mong muốn đạt được cái gì; có tham vọng về cái gì; khao khát | | | to aspire after knowledge | | khao khát kiến thức | | | this excellent student aspires to become a well-known savant | | cậu sinh viên xuất sắc này ước mong được trở thành một nhà bác học nổi tiếng | | | their company aspires after world-wide celebrity | | công ty của họ khao khát muốn được nổi tiếng trên khắp thế giới |
/əs'paiə/
nội động từ ( to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên
|
|