ascendant
 | [ascendant] |  | tính từ | |  | lên | |  | Mouvement ascendant | | chuyển động lên | |  | (toán học) tiến | |  | marche ascendante | |  | sự tăng dần lên, sự phát triển dần lên |  | danh từ giống đực | |  | sự chi phối, ảnh hưởng | |  | Avoir de l'ascendant sur qqn | | có ảnh hưởng lên ai | |  | Subir de l'ascendant de qqn | | chịu sự chi phối của ai | |  | (thường ở số nhiều) tổ tiên, ông cha | |  | Héritage qui revient aux aux ascendants | | gia tài thuộc về tổ tiên |  | phản nghĩa Descendant |
|
|