Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arteritis


noun
inflammation of an artery
Hypernyms:
inflammation, redness, rubor
Hyponyms:
periarteritis, polyarteritis, Takayasu's arteritis, pulseless disease, temporal arteritis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.