Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrogant




arrogant
['ærəgənt]
tính từ
kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn


/'ærəgənt/

tính từ
kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arrogant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.