Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrachement


[arrachement]
danh từ giống đực
sự khổ tâm mà rời bỏ; nỗi đau lòng (phải chia li; phải hi sinh cái gì)
Quitter avec arrachement
đau lòng mà bỏ đi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhổ, sự giật đứt
Arrachement d'une dent
sự nhổ răng
Arrachement ligamentaire
(y học) sự giật đứt dây chằng
phản nghĩa Plantation, implantation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.