|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardu
![](img/dict/02C013DD.png) | [ardu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gay go, trắc trở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin ardu | | con đường trắc trở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail ardu | | công việc gay go | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un roc ardu | | mỏm đá dốc đứng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abordable, accessible, aisé, facile |
|
|
|
|