|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appétit
![](img/dict/02C013DD.png) | [appétit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± thèm muốn, dục vá»ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appétit sexuel | | nhục dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'appétit de savoir | | sá»± thèm muốn hiểu biết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± thèm ăn, sá»± ngon miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger avec appétit | | ăn ngon miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester sur son appétit | | còn đói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre l'appétit | | ăn không ngon miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'émotion lui a coupé l'appétit | | vì xúc Ä‘á»™ng, anh ta ăn không thấy ngon nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bon appétit! | | chúc ăn ngon! | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Anorexie, dégoût, dysorexie, inappétence, répugnance, répulsion, satiété | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'appétit vient en mangeant | | ![](img/dict/633CF640.png) | được voi đòi tiên |
|
|
|
|