|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appétissant
 | [appétissant] |  | tÃnh từ | | |  | ngon là nh; gợi thèm, khêu gợi | | |  | Un mets appétissant | | | món ăn ngon là nh | | |  | Une femme appétissante | | | (thân máºt) má»™t chị nõn nà khêu gợi |  | phản nghÄ©a Dégoûtant, déplaisant, rebutant, repoussant |
|
|
|
|