![](img/dict/02C013DD.png) | [appréciation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh giá, sự ước lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'appréciation d'un tableau par par l'expert |
| sự đánh giá một bức tranh bởi một chuyên gia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fausse appréciation de la distance |
| sự ước lượng sai vỠkhoảng cách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± nháºn xét; nháºn xét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une appréciation juste |
| má»™t nháºn xét đúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a noté ses appréciations en marge du texte |
| ông ta ghi các lá»i nháºn xét bên lá» văn bản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự là m tăng giá trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appréciation d'une monnaie |
| sá»± tăng giá trị má»™t đồng tiá»n |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépréciation |