|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approbation
| [approbation] | | danh từ giống cái | | | sự đồng ý, sự tán thành | | | Approbation tacite, approbation expresse | | sự mặc thị tán thành, sự minh thị tán thành | | | Donner son approbation | | đồng ý, tán thành | | | sự chuẩn y, sự phê chuẩn | | | Soumettre un projet à l'approbation des supérieurs | | trình một dự án lên cấp trên chuẩn y | | | sự tán thưởng, sự khen | | | Une conduite digne d'approbation | | cách cư xử đáng khen | | phản nghĩa Blâme, condamnation. critique, désapprobation, improbation, opposition, refus, réprobation |
|
|
|
|