|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apprehensibility
apprehensibility | [æpri,hensi'biliti] |  | danh từ | |  | tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được |
/æpri,hensi'biliti/
danh từ
tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được
|
|
|
|