![](img/dict/02C013DD.png) | [appliqué] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chăm chỉ, chuyên cần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un écolier appliqué |
| má»™t há»c sinh chăm chỉ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắn và o, áp và o, dán và o |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un emplâtre appliqué sur un tumeur |
| miếng cáo dán được dán lên khối u |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Distrait, inappliqué, inattentif, négligent |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ứng dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mathématiques appliquées (opposé à "Mathématiques pures ") |
| toán ứng dụng (trái với " Toán thuần tuý") |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thá»±c váºt há»c) men sát (lá) |