![](img/dict/02C013DD.png) | [application] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'application d'un enduit sur un mur |
| sự gắn một lớp trát vào tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'application de ventouses |
| sự đặt ống giác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'application d'une force |
| điểm đặt của một lực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự áp dụng, sự sử dụng, sự ứng dụng, sự thi hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'application des sciences à l'industrie |
| sự ứng dụng khoa học vào kĩ nghệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'application d'une loi |
| sự thi hành một đạo luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'application d'une somme à une dépense |
| sự sử dụng một số tiền vào một món chi tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette découverte aura un large champ d'application |
| khám phá này sẽ có một phạm vi áp dụng rộng rãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'application d'un traitement à une maladie |
| sự áp dụng điều trị một căn bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce décret entrera en application le mois prochain |
| sắc lệnh này sẽ có hiệu lực thi hành vào tháng tới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) ứng dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Logiciel d'application |
| phần mềm ứng dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Consulter un article à partir d'une autre application |
| tra từ trong ứng dụng khác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự siêng năng, sự cần mẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Application à l'étude, application au travail |
| sự chăm học, sự chăm làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler avec application |
| chăm chỉ làm việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer d'application |
| thiếu siêng năng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Distraction, inapplication, inattention, négligence, paresse |
| ![](img/dict/809C2811.png) | école d'application |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trường thực hành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer en application |
| ![](img/dict/633CF640.png) | áp dụng, có hiệu lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mise en application |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự áp dụng |